Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
24
25
26
27
28
»
»»
Words Containing "c^"
coi bộ
cõi bờ
có ích
coi chừng
còi cọc
côi cút
cổ điển
có điều
cởi mở
cố định
coi nhẹ
cõi đời
coi rẻ
coi sóc
coi thường
cõi trên
cối xay
còi xương
cò ke
cò kè
co kéo
có khi
cỏ khô
cỏ lào
cô lập
có lẽ
có lý
còm
cốm
cộm
cơm
có mang
cỏ mần trầu
cỏ mật
có mặt
còm cõi
còm cọm
cồm cộm
cơm đen
còm nhom
cơm nước
cổ mộ
cò mồi
cơ mưu
con
còn
cọn
côn
cồn
con bạc
con bé
con bệnh
con bịnh
con buôn
con cà con kê
con cái
cồn cát
con chạch
con cháu
con chiên
con cờ
con con
con cón
cỏn con
con em
con đen
cong
còng
cõng
cóng
cọng
công
cồng
cổng
cống
cộng
con gái
công an
công bố
công chính
công chúa
công chúng
cong cóc
còng cọc
cong cớn
công dân
công danh
công giáo
công hàm
có nghĩa
««
«
24
25
26
27
28
»
»»